Bộ phận động cơ diesel 6UZ1 Động cơ khởi động 1-81100432-0 cho động cơ khởi động máy xúc SH4503B
Tên | động cơ khởi động |
được dùng cho | máy xúc |
đóng gói | đóng gói hộp |
sự bảo đảm | 3 tháng |
kiểu | sản phẩm thông thường |
Từ khóa Sản phẩm | Động cơ khởi động máy xúc 1-81100432-0 |
Mô hình động cơ | 6UZ1 |
Màu sắc | Trắng đen |
Công ty TNHH thiết bị máy móc Qireal Quảng Châu là một doanh nghiệp chuyên biệt và đa dạng với tích hợp phát triển sản xuất, kinh doanh và dịch vụ đại lý.
Chuyên về: Van giảm tốc máy xúc, Van điện từ, trục cam. Lắp cụm lắp ráp và v.v.
Bán buôn: Phụ tùng cao su, Phốt dầu, Phụ tùng điện và Phụ tùng động cơ.
1.Đóng gói hộp đơn, sau đó trong thùng carton sau đó trong Pallet.
2.Đóng gói tiêu chuẩn xuất khẩu .
3.Theo nhu cầu của khách hàng.
1. bạn cần phải trả trước
2. bạn có thể sử dụng công đoàn phương tây
3.L / C trả ngay
4,30% T / T trước.70% so với bản sao của B / L
Thông báo ấm áp:
Thân mến bạn bè, nhiệt liệt chào mừng đến với chúng tôi! Để giúp chúng tôi báo giá các bộ phận phù hợp, vui lòng cho chúng tôi biết thông tin sau: ---- Khi có thắc mắc, vui lòng cho chúng tôi biết Số bộ phận. ---- Nếu bạn không có số phụ tùng trong tay, vui lòng cho chúng tôi biết Số động cơ. |
|||
# | PHẦN KHÔNG | TÊN PHẦN | PIC |
1 | 3044788 | NHÀ Ở NT855, ROCKER LEVER ASSY | ![]() |
2 | 3081251 | người theo dõi đòn bẩy cam | ![]() |
3 | 4955230 | QSB6.7 BỘ DỤNG CỤ XĂNG THẤP HƠN | ![]() |
4 | 4955229 | NT855 PUSH ROD | ![]() |
5 | 4934862 | QSB6.7 CRANKSHAFT | ![]() |
6 | 3002232 | Trung tâm ròng rọc quạt K19 | ![]() |
7 | 4934058 | MÁY BƠM NƯỚC 6L8.9 | ![]() |
số 8 | 3165797 | MÁY BƠM TIÊM NHIÊN LIỆU PT NT855 | ![]() |
9 | 3060179 | MÁY BƠM TIÊM NHIÊN LIỆU PT NT855 | ![]() |
10 | 3059657 | MÁY BƠM TIÊM NHIÊN LIỆU K19 PT | ![]() |
11 | 3044196 | GIÁM ĐỐC ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ | ![]() |
12 | 3062322 | GIÁM ĐỐC ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ | ![]() |
13 | 3098693 | GIÁM ĐỐC ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ | ![]() |
14 | 4914090 | GIÁM ĐỐC ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ | ![]() |
15 | 4914091 | GIÁM ĐỐC ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ | ![]() |
16 | 3928797 | KHỐI 6B5.9 | ![]() |
17 | 4929518 | KHỐI 6L | ![]() |
18 | 3103952 | ĐỘNG CƠ KHỞI ĐỘNG M11 | ![]() |